Game Preview

CEFR - B1 - UNIT 5 - TỔNG HỢP

  •  English    52     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • a place to call home (expr)
    nơi thoải mái như ở nhà
  •  15
  • urgent (adj)
    khẩn cấp
  •  15
  • plumber (n)
    thợ sửa ống nước
  •  15
  • eliminate = remove
    loại bỏ
  •  15
  • block of flats (n)
    khối căn hộ
  •  15
  • shape-shifting (adj)
    thay đổi hình dạng
  •  15
  • rotate (v)
    xoay
  •  15
  • segment (n)
    đoạn, khúc
  •  15
  • generate (v)
    tạo ra
  •  15
  • voice-activated (adj)
    kích hoạt bằng giọng nói
  •  15
  • bungalow (n)
    nhà gỗ 1 tầng
  •  15
  • cottage (n)
    nhà tranh, nhà ở vùng quê
  •  15
  • detached house (n)
    căn nhà biệt lập
  •  15
  • semi-detached house (n)
    biệt thu song lập
  •  15
  • terraced house (n)
    nhà phố
  •  15
  • ground floor (n)
    tầng trệt
  •  15