Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
CEFR - B1 - UNIT 5 - TỔNG HỢP
0
%
0
0
0
Back
Restart
move with the times (expr)
thay đổi theo thời gian
Oops!
Okay!
material (n)
nguyên liệu, vật liệu
Oops!
Okay!
hold sth together (expr)
giữ cái gì cùng nhau
Oops!
Okay!
make your bed (expr)
dọn dẹp giường
Oops!
Okay!
canal (n)
kênh đào
Oops!
Okay!
terraced house (n)
nhà phố
Oops!
Okay!
make a mess (expr)
làm lộn xộn
Oops!
Okay!
semi-detached house (n)
biệt thu song lập
Oops!
Okay!
reject = refuse
từ chối
Oops!
Okay!
ground floor (n)
tầng trệt
Oops!
Okay!
detached house (n)
căn nhà biệt lập
Oops!
Okay!
keep sth going (phr)
giữ điều gì tiếp diễn
Oops!
Okay!
panic = anxiety
hoảng sợ
Oops!
Okay!
houseboat (n)
nhà nổi
Oops!
Okay!
crack (v)
làm vỡ, nứt
Oops!
Okay!
steel (n)
thép
Oops!
Okay!
cottage (n)
nhà tranh, nhà ở vùng quê
Oops!
Okay!
segment (n)
đoạn, khúc
Oops!
Okay!
row (v)
chèo thuyền
Oops!
Okay!
a place to call home (expr)
nơi thoải mái như ở nhà
Oops!
Okay!
block of flats (n)
khối căn hộ
Oops!
Okay!
edge (n)
cạnh bờ, mép
Oops!
Okay!
concrete (n)
bê tông
Oops!
Okay!
Oops!
Okay!
do the dishes (phr)
rửa chén bát
Oops!
Okay!
collapse (v)
sụp đổ
Oops!
Okay!
netting (n)
đan lưới
Oops!
Okay!
construct (v)
xây dựng
Oops!
Okay!
can't afford
không đủ tiền, không đủ sức làm gì
Oops!
Okay!
plumber (n)
thợ sửa ống nước
Oops!
Okay!
underneath (prep)
bên dưới
Oops!
Okay!
eliminate = remove
loại bỏ
Oops!
Okay!
rotate (v)
xoay
Oops!
Okay!
expand on sth (phr v)
mở rộng điều gì
Oops!
Okay!
trap (v)
giữ, chặn lại
Oops!
Okay!
youth club
câu lạc bộ thanh niên
Oops!
Okay!
urgent (adj)
khẩn cấp
Oops!
Okay!
bungalow (n)
nhà gỗ 1 tầng
Oops!
Okay!
attic (n)
gác mái
Oops!
Okay!
generate (v)
tạo ra
Oops!
Okay!
straw (n)
rơm rạ
Oops!
Okay!
voice-activated (adj)
kích hoạt bằng giọng nói
Oops!
Okay!
gondolier (n)
người chèo thuyền đáy bằng
Oops!
Okay!
decline = reduce = decrease
giảm xuống
Oops!
Okay!
reinforce (v)
củng cố
Oops!
Okay!
brick (n)
viên gạch
Oops!
Okay!
take a bath/shower
đi tắm
Oops!
Okay!
housewarming party (n)
tiệc tân gia
Oops!
Okay!
hold sth in place (expr)
giữ cái gì một chỗ
Oops!
Okay!
shape-shifting (adj)
thay đổi hình dạng
Oops!
Okay!
prediction (n)
sự dự đoán
Oops!
Okay!
central heating (n)
hệ thống sưởi
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies