Study

CEFR - B1 - UNIT 5 - TỔNG HỢP

  •   0%
  •  0     0     0

  • move with the times (expr)
    thay đổi theo thời gian
  • material (n)
    nguyên liệu, vật liệu
  • hold sth together (expr)
    giữ cái gì cùng nhau
  • make your bed (expr)
    dọn dẹp giường
  • canal (n)
    kênh đào
  • terraced house (n)
    nhà phố
  • make a mess (expr)
    làm lộn xộn
  • semi-detached house (n)
    biệt thu song lập
  • reject = refuse
    từ chối
  • ground floor (n)
    tầng trệt
  • detached house (n)
    căn nhà biệt lập
  • keep sth going (phr)
    giữ điều gì tiếp diễn
  • panic = anxiety
    hoảng sợ
  • houseboat (n)
    nhà nổi
  • crack (v)
    làm vỡ, nứt
  • steel (n)
    thép
  • cottage (n)
    nhà tranh, nhà ở vùng quê
  • segment (n)
    đoạn, khúc
  • row (v)
    chèo thuyền
  • a place to call home (expr)
    nơi thoải mái như ở nhà
  • block of flats (n)
    khối căn hộ
  • edge (n)
    cạnh bờ, mép
  • concrete (n)
    bê tông
  • do the dishes (phr)
    rửa chén bát
  • collapse (v)
    sụp đổ
  • netting (n)
    đan lưới
  • construct (v)
    xây dựng
  • can't afford
    không đủ tiền, không đủ sức làm gì
  • plumber (n)
    thợ sửa ống nước
  • underneath (prep)
    bên dưới
  • eliminate = remove
    loại bỏ
  • rotate (v)
    xoay
  • expand on sth (phr v)
    mở rộng điều gì
  • trap (v)
    giữ, chặn lại
  • youth club
    câu lạc bộ thanh niên
  • urgent (adj)
    khẩn cấp
  • bungalow (n)
    nhà gỗ 1 tầng
  • attic (n)
    gác mái
  • generate (v)
    tạo ra
  • straw (n)
    rơm rạ
  • voice-activated (adj)
    kích hoạt bằng giọng nói
  • gondolier (n)
    người chèo thuyền đáy bằng
  • decline = reduce = decrease
    giảm xuống
  • reinforce (v)
    củng cố
  • brick (n)
    viên gạch
  • take a bath/shower
    đi tắm
  • housewarming party (n)
    tiệc tân gia
  • hold sth in place (expr)
    giữ cái gì một chỗ
  • shape-shifting (adj)
    thay đổi hình dạng
  • prediction (n)
    sự dự đoán
  • central heating (n)
    hệ thống sưởi