Game Preview

CEFR - B1 - UNIT 5 - TỔNG HỢP

  •  English    52     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • keep sth going (phr)
    giữ điều gì tiếp diễn
  •  15
  • make a mess (expr)
    làm lộn xộn
  •  15
  • make your bed (expr)
    dọn dẹp giường
  •  15
  • move with the times (expr)
    thay đổi theo thời gian
  •  15
  • decline = reduce = decrease
    giảm xuống
  •  15
  • reject = refuse
    từ chối
  •  15
  • houseboat (n)
    nhà nổi
  •  15
  • youth club
    câu lạc bộ thanh niên
  •  15
  • gondolier (n)
    người chèo thuyền đáy bằng
  •  15
  • canal (n)
    kênh đào
  •  15
  • housewarming party (n)
    tiệc tân gia
  •  15
  • row (v)
    chèo thuyền
  •  15
  • brick (n)
    viên gạch
  •  15
  • concrete (n)
    bê tông
  •  15
  • netting (n)
    đan lưới
  •  15
  • steel (n)
    thép
  •  15