Game Preview

CEFR - B1 - UNIT 5 - TỔNG HỢP

  •  English    52     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • do the dishes (phr)
    rửa chén bát
  •  15
  • prediction (n)
    sự dự đoán
  •  15
  • edge (n)
    cạnh bờ, mép
  •  15
  • reinforce (v)
    củng cố
  •  15
  • crack (v)
    làm vỡ, nứt
  •  15
  • trap (v)
    giữ, chặn lại
  •  15
  • collapse (v)
    sụp đổ
  •  15
  • can't afford
    không đủ tiền, không đủ sức làm gì
  •  15
  • panic = anxiety
    hoảng sợ
  •  15
  • construct (v)
    xây dựng
  •  15
  • hold sth in place (expr)
    giữ cái gì một chỗ
  •  15
  • hold sth together (expr)
    giữ cái gì cùng nhau
  •  15
  • underneath (prep)
    bên dưới
  •  15
  • attic (n)
    gác mái
  •  15
  • central heating (n)
    hệ thống sưởi
  •  15
  • expand on sth (phr v)
    mở rộng điều gì
  •  15