Game Preview

HEALTHCARE

  •  English    43     Public
    HEALTHCARE
  •   Study   Slideshow
  • chế độ ăn uống cân bằng, điều độ
    balanced diet
  •  15
  • thuốc kháng sinh
    antibiotic
  •  15
  • giữ dáng vóc
    stay in (good) shape
  •  15
  • sự cháy nắng
    sunburn
  •  15
  • Ngất xỉu
    pass out/ be fainted / become unconscious
  •  15
  • nặn mụn
    pop (v)
  •  15
  • bệnh tiểu đường
    diabetes
  •  15
  • nước cất/ khoáng/ suối/ tinh khiết
    distilled/ mineral / spring/ purified water
  •  15
  • fat and sugar = ?
    fattening
  •  15
  • tình trạng da
    skin condition
  •  15
  • chất đạm
    protein
  •  15
  • mụn
    pimple
  •  15
  • kem bôi môi
    lip balm
  •  15
  • nguy hiểm
    dangerous/ hazardous
  •  15
  • hữu cơ, vô cơ
    organic >< inorganic
  •  15
  • triệu chứng bị (mắc) bệnh (nhẹ)
    come down with
  •  15