Game Preview

HEALTHCARE

  •  English    43     Public
    HEALTHCARE
  •   Study   Slideshow
  • dị ứng với tôm
    be allergic to prawns
  •  15
  • dồi dào canxi
    be rich in calcium
  •  15
  • hàm lượng khoáng chất cao
    be high in minerals
  •  15
  • loại bỏ
    eliminate / remove / get rid of
  •  15
  • sự ngon miệng
    appetite
  •  15
  • bác sỹ dinh dưỡng
    dietitian / dietician
  •  15
  • bổ dưỡng (adj)/ sự suy dinh dưỡng (n)
    nutritious / malnutrition
  •  15
  • dưỡng chất/ dinh dưỡng
    nutrient / nutrition
  •  15
  • sự đa dạng
    variety of
  •  15
  • quá cân / nhẹ cân
    overweight/ underweight
  •  15
  • khẩu phần ăn
    portion, serving
  •  15