Game Preview

HEALTHCARE

  •  English    43     Public
    HEALTHCARE
  •   Study   Slideshow
  • độc hại
    toxic, poisonous
  •  15
  • thuốc nhỏ mắt
    eyedrops
  •  15
  • bệnh
    disease
  •  15
  • danh, động, tính từ của nhiễm bẩn/ chất nhiễm bẩn
    contamination, contaminate, contaminated / contaminant
  •  15
  • lương thực chính
    staple food/ diet
  •  15
  • tránh (xa)
    avoid / stay, get away from
  •  15
  • chất bảo quản/ chất khử trùng
    additive / disinfectant
  •  15
  • viên thuốc/ thuốc dạng con nhộng/ thuốc dạng nước
    tablet, pill/ capsule/ medicine
  •  15
  • alternate/ alternative
    thay đổi/ lựa chọn, thay thế, xen kẽ
  •  15
  • liều thuốc khuyên dùng
    recommended dose
  •  15
  • động, danh. tính từ của "có lợi/ lợi ích"
    benefit (v, n), beneficial (adj)/ benefic (adj)
  •  15
  • Y tế dự phòng
    preventive medicine/ healthcare
  •  15
  • danh và tính từ của "béo phì"
    obesity (n)/ abese (adj)
  •  15
  • có hại đến sức khỏe
    harmful to health
  •  15
  • các tính từ của "lây nhiễm"
    infective, infected, infectious
  •  15
  • sự trưởng thành
    maturity
  •  15