Study

HEALTHCARE

  •   0%
  •  0     0     0

  • dị ứng với tôm
    be allergic to prawns
  • bệnh tiểu đường
    diabetes
  • thuốc nhỏ mắt
    eyedrops
  • dưỡng chất/ dinh dưỡng
    nutrient / nutrition
  • độc hại
    toxic, poisonous
  • triệu chứng bị (mắc) bệnh (nhẹ)
    come down with
  • viên thuốc/ thuốc dạng con nhộng/ thuốc dạng nước
    tablet, pill/ capsule/ medicine
  • nước cất/ khoáng/ suối/ tinh khiết
    distilled/ mineral / spring/ purified water
  • có hại đến sức khỏe
    harmful to health
  • các tính từ của "lây nhiễm"
    infective, infected, infectious
  • tình trạng da
    skin condition
  • dồi dào canxi
    be rich in calcium
  • kem bôi môi
    lip balm
  • chế độ ăn uống cân bằng, điều độ
    balanced diet
  • giữ dáng vóc
    stay in (good) shape
  • tránh (xa)
    avoid / stay, get away from
  • lương thực chính
    staple food/ diet
  • mụn
    pimple
  • sự trưởng thành
    maturity
  • Ngất xỉu
    pass out/ be fainted / become unconscious
  • nguy hiểm
    dangerous/ hazardous
  • liều thuốc khuyên dùng
    recommended dose
  • danh và tính từ của "béo phì"
    obesity (n)/ abese (adj)
  • danh, động, tính từ của nhiễm bẩn/ chất nhiễm bẩn
    contamination, contaminate, contaminated / contaminant
  • sự ngon miệng
    appetite
  • chất đạm
    protein
  • thuốc kháng sinh
    antibiotic
  • hàm lượng khoáng chất cao
    be high in minerals
  • động, danh. tính từ của "có lợi/ lợi ích"
    benefit (v, n), beneficial (adj)/ benefic (adj)
  • bổ dưỡng (adj)/ sự suy dinh dưỡng (n)
    nutritious / malnutrition
  • sự đa dạng
    variety of
  • hữu cơ, vô cơ
    organic >< inorganic
  • alternate/ alternative
    thay đổi/ lựa chọn, thay thế, xen kẽ
  • loại bỏ
    eliminate / remove / get rid of
  • quá cân / nhẹ cân
    overweight/ underweight
  • khẩu phần ăn
    portion, serving
  • chất bảo quản/ chất khử trùng
    additive / disinfectant
  • bệnh
    disease
  • nặn mụn
    pop (v)
  • bác sỹ dinh dưỡng
    dietitian / dietician
  • sự cháy nắng
    sunburn
  • fat and sugar = ?
    fattening
  • Y tế dự phòng
    preventive medicine/ healthcare