Study

E8 U10 Communication - Vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/:
    khác biệt văn hoá
  • communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/:
    giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
  • smart phone (n) /smɑːt fəʊn/:
    điện thoại thông minh
  • netiquette (n) /ˈnetɪket/:
    phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
  • telepathy (n) /təˈlepəθi/:
    thần giao cách cảm
  • interact (v) /ˌɪntərˈækt/:
    tương tác
  • landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/
    điện thoại bàn
  • social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/
    mạng xã hội
  • multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/:
    đa phương tiện
  • communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/:
    kênh giao tiếp
  • body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/:
    ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
  • text (n, v) /tekst/:
    văn bản, tin nhắn văn bản
  • snail mail (n) /sneɪl meɪl/:
    thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
  • chat room (n) /tʃæt ruːm/:
    phòng chat (trên mạng)
  • verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/:
    ngôn ngữ dùng lời nói
  • communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/:
    giao tiếp
  • cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/:
    thế giới ảo, thế giới mạng
  • video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/:
    hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
  • non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/:
    ngôn ngữ không dùng lời nói
  • language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/:
    rào cản ngôn ngữ
  • face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/
    trực diện (trái nghĩa với trên mạng)
  • message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/:
    diễn đàn trên mạng