Game Preview

E8 U10 Communication - Vocab

  •  English    22     Public
    E8 từ vựng U10
  •   Study   Slideshow
  • body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/:
    ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
  •  25
  • communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/:
    giao tiếp
  •  15
  • communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/:
    giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
  •  25
  • communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/:
    kênh giao tiếp
  •  20
  • cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/:
    khác biệt văn hoá
  •  20
  • cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/:
    thế giới ảo, thế giới mạng
  •  15
  • chat room (n) /tʃæt ruːm/:
    phòng chat (trên mạng)
  •  10
  • face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/
    trực diện (trái nghĩa với trên mạng)
  •  20
  • interact (v) /ˌɪntərˈækt/:
    tương tác
  •  20
  • landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/
    điện thoại bàn
  •  20
  • language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/:
    rào cản ngôn ngữ
  •  15
  • message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/:
    diễn đàn trên mạng
  •  15
  • multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/:
    đa phương tiện
  •  20
  • netiquette (n) /ˈnetɪket/:
    phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
  •  20
  • non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/:
    ngôn ngữ không dùng lời nói
  •  10
  • smart phone (n) /smɑːt fəʊn/:
    điện thoại thông minh
  •  5