Study

E7 U10 sources of energy

  •   0%
  •  0     0     0

  • dangerous
    nguy hiểm
  • exhaustible
    có thể cạn kiệt
  • fossil fuel
    nhiên liệu hóa thạch
  • run out
    cạn kiệt
  • produce
    sản xuất
  • smoke
    khói
  • dam
    đập nước
  • disadvantage
    bất lợi
  • plentiful
    phong phú, dồi dào
  • developing countries
    các nước đang phát triển
  • abundant
    (adj) nhiều, phong phú, thừa thãi
  • enough
    đủ
  • rely on
    dựa vào
  • unlimited
    vô hạn
  • cheap
    rẻ
  • create energy
    tạo ra năng lượng
  • replace
    thay thế
  • solar energy
    năng lượng mặt trời
  • biogas
    khí ga sinh học
  • renewable resource
    tài nguyên có thể tái tạo
  • nuclear energy
    năng lượng hạt nhân
  • available
    có sẵn
  • generate electricity
    tạo ra điện
  • drive big machinery
    điều khiển động cơ lớn
  • harmful
    có hại
  • convert into
    chuyển đổi thành
  • enormous
    to lớn, khổng lồ
  • expensive
    đắt
  • wind power
    năng lượng gió
  • Non-renewable resources
    những nguồn tài nguyên không tái tạo được
  • solar panel
    tấm năng lượng mặt trời
  • sources of energy
    các nguồn năng lượng
  • convenient
    tiện lợi
  • natural gas
    Khí đốt tự nhiên
  • limited
    hạn chế, có giới hạn
  • negative effect
    ảnh hưởng tiêu cực