Game Preview

E7 U10 sources of energy

  •  English    36     Public
    từ vựng hoy
  •   Study   Slideshow
  • limited
    hạn chế, có giới hạn
  •  15
  • unlimited
    vô hạn
  •  5
  • harmful
    có hại
  •  15
  • exhaustible
    có thể cạn kiệt
  •  20
  • dangerous
    nguy hiểm
  •  15
  • convenient
    tiện lợi
  •  20
  • available
    có sẵn
  •  25
  • cheap
    rẻ
  •  15
  • expensive
    đắt
  •  15
  • abundant
    (adj) nhiều, phong phú, thừa thãi
  •  25
  • enormous
    to lớn, khổng lồ
  •  20
  • plentiful
    phong phú, dồi dào
  •  15
  • replace
    thay thế
  •  15
  • wind power
    năng lượng gió
  •  15
  • nuclear energy
    năng lượng hạt nhân
  •  20
  • solar energy
    năng lượng mặt trời
  •  5