Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
ENGLISH 9 - UNIT 12 - VOCABULARY
0
%
0
0
0
Back
Restart
_________ subject - môn học văn hóa
academic
Oops!
Okay!
change one's ______ - thay đổi quyết định, ý định, quan điểm
mind
Oops!
Okay!
v___________subjects (n.) những môn học hướng nghiệp
vocational
Oops!
Okay!
(do/ make/ earn) a bundle - kiếm bộn tiền
make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/ kiếm bộn tiền
Oops!
Okay!
/,ækə'demik/
academic (adj.) học thuật
Oops!
Okay!
(do/ make/ take) into account - xem xét, cân nhắc
take
Oops!
Okay!
work ______ - làm việc giờ linh hoạt
flexitime
Oops!
Okay!
/ɪnˈroʊl/
enroll/enrol (v.) đăng ký
Oops!
Okay!
/kə'riə/
career (n.) nghề nghiệp, sự nghiệp
Oops!
Okay!
/prəˈfeʃ.ən/
profession (n.) nghề, nghề nghiệp, công việc( đòi hỏi kĩ năng và trình độ học vấn giáo dục cao)
Oops!
Okay!
Verb of "successful)
succeed ( in )(v.) /səkˈsiːd/ thành công trong việc gì
Oops!
Okay!
/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/
occupation (n.) nghề nghiệp, công việc, việc làm = job
Oops!
Okay!
/suːˈpɜːb/
superb (adj.) Tuyệt vời, xuất sắc
Oops!
Okay!
/vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/
vocational (adj.) liên quan đến nghề nghiệp, hướng nghiệp
Oops!
Okay!
/ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒər/
lodging manager (n.) người phân phòng/ quản lý nhà nghỉ
Oops!
Okay!
a_______ level (n.) trình độ cao cấp
advanced
Oops!
Okay!
/səˈtɪf.ɪ.kət/
certificate (n.) giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
Oops!
Okay!
______ the midnight oil - thức khuya làm việc, học bài
burn
Oops!
Okay!
/ˈkwɒlɪfaɪd ˈæplɪkənt/
qualified applicant _ ứng viên đủ năng lực, phẩm chất
Oops!
Okay!
opt ____ sth - chọn, nghiêng về cái gì
for
Oops!
Okay!
think _____ - suy nghĩ cẩn thận, cân nhắc
over
Oops!
Okay!
career ______ - con đường sự nghiệp
path
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies