Game Preview

ENGLISH 9 - UNIT 12 - VOCABULARY

  •  English    22     Public
    MY FUTURE CAREER
  •   Study   Slideshow
  • /səˈtɪf.ɪ.kət/
    certificate (n.) giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
  •  15
  • /,ækə'demik/
    academic (adj.) học thuật
  •  25
  • /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/
    vocational (adj.) liên quan đến nghề nghiệp, hướng nghiệp
  •  15
  • /kə'riə/
    career (n.) nghề nghiệp, sự nghiệp
  •  25
  • /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒər/
    lodging manager (n.) người phân phòng/ quản lý nhà nghỉ
  •  15
  • change one's ______ - thay đổi quyết định, ý định, quan điểm
    mind
  •  20
  • a_______ level (n.) trình độ cao cấp
    advanced
  •  25
  • _________ subject - môn học văn hóa
    academic
  •  15
  • /prəˈfeʃ.ən/
    profession (n.) nghề, nghề nghiệp, công việc( đòi hỏi kĩ năng và trình độ học vấn giáo dục cao)
  •  25
  • /ɪnˈroʊl/
    enroll/enrol (v.) đăng ký
  •  15
  • Verb of "successful)
    succeed ( in )(v.) /səkˈsiːd/ thành công trong việc gì
  •  15
  • ______ the midnight oil - thức khuya làm việc, học bài
    burn
  •  15
  • (do/ make/ earn) a bundle - kiếm bộn tiền
    make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/ kiếm bộn tiền
  •  20
  • /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/
    occupation (n.) nghề nghiệp, công việc, việc làm = job
  •  15
  • (do/ make/ take) into account - xem xét, cân nhắc
    take
  •  20
  • opt ____ sth - chọn, nghiêng về cái gì
    for
  •  15