Study

unit 5: Being a part of assian

  •   0%
  •  0     0     0

  • outer /ˈaʊtə(r)/(a):
    bên ngoài
  • brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n):
    sách mỏng ( thông tin/ quảng cáo về cái gì)
  • progress/ˈprəʊɡres/ (n):
    sự tiến bộ
  • rank /ræŋk/ (n):
    thứ hạn
  • interference /ˌɪntəˈfɪərəns/(n):
    sự can thiệp
  • economy /ɪˈkɒnəmi/(n):
    nền kinh tế
  • in accordance with/əˈkɔːdns/:
    phù hợp với
  • constitution/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ (n):
    hiếp pháp
  • + economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/(a):
    thuộc về kinh tế
  • delicate /ˈdelɪkət/(a):
    mềm mại, thanh nhã
  • assistance /əˈsɪstəns/(n):
    sự giúp đỡ
  • 33. project /ˈprɒdʒekt/(n):
    đề án, dự án, kế hoạch
  • bend /bend/ (v):
    uốn cong
  • charter /ˈtʃɑːtə(r)/(n):
    hiến chương
  • 31. theory /ˈθɪəri/ (n):
    học thuyết, lý thuyết
  • legal /ˈliːɡl/(a):
    (thuộc) pháp lý, hợp pháp
  • infectious/ɪnˈfekʃəs/ (a):
    lây nhiễm
  • motto /ˈmɒtəʊ/ (n):
    phương châm, khẩu hiệu
  • 32. vision /ˈvɪʒn/ (n):
    tầm nhìn
  • association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/(n):
    hội, hiệp hội
  • charm /tʃɑːm/(n):
    sự quyến rũ
  • inner /ˈɪnə(r)/(a):
    bên trong
  • bloc /blɒk/ (n):
    khối
  • maintain /meɪnˈteɪn/(v):
    duy trì
  • behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n):
    tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử
  • identity /aɪˈdentəti/ (n):
    bản sắc
  • digest /daɪˈdʒest/ (v):
    tiêu hóa
  • govern/ˈɡʌvn/ (v):
    cai trị, nắm quyền
  • official /əˈfɪʃl/(a):
    chính thức
  • elongated /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ (a):
    thon dài
  • external /ɪkˈstɜːnl/(a):
    ở ngoài, bên ngoài
  • 30. stability /stəˈbɪləti/(n):
    sự ổn định
  • benefit /ˈbenɪfɪt/(n):
    lợi ích
  • graceful /ˈɡreɪsfl/(a):
    duyên dáng
  • 34.quiz /kwɪz/(v):
    kiểm tra, đố