Game Preview

unit 5: Being a part of assian

  •  35     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • assistance /əˈsɪstəns/(n):
    sự giúp đỡ
  •  15
  • association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/(n):
    hội, hiệp hội
  •  15
  • behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n):
    tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử
  •  15
  • bend /bend/ (v):
    uốn cong
  •  15
  • benefit /ˈbenɪfɪt/(n):
    lợi ích
  •  15
  • bloc /blɒk/ (n):
    khối
  •  15
  • brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n):
    sách mỏng ( thông tin/ quảng cáo về cái gì)
  •  15
  • charm /tʃɑːm/(n):
    sự quyến rũ
  •  15
  • charter /ˈtʃɑːtə(r)/(n):
    hiến chương
  •  15
  • constitution/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ (n):
    hiếp pháp
  •  15
  • delicate /ˈdelɪkət/(a):
    mềm mại, thanh nhã
  •  15
  • digest /daɪˈdʒest/ (v):
    tiêu hóa
  •  15
  • economy /ɪˈkɒnəmi/(n):
    nền kinh tế
  •  15
  • + economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/(a):
    thuộc về kinh tế
  •  15
  • elongated /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ (a):
    thon dài
  •  15
  • external /ɪkˈstɜːnl/(a):
    ở ngoài, bên ngoài
  •  15