Study

GRADE 10 - UNIT 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • nguyên liệu
    material
  • Dịch sang tiếng Việt: negative effect
    ảnh hưởng tiêu cực
  • dấu chân cacbon
    carbon footprint
  • Dịch sang tiếng Việt: positive effect
    ảnh hưởng tích cực
  • vấn đề
    issue
  • năng lượng
    energy
  • con người
    human
  • khuyến khích, động viên
    encourage
  • Dịch sang tiếng Anh: theo/ chọn theo
    adopt
  • có thể làm đầy lại
    refillable
  • Dịch sang tiếng Việt: non-renewable energy sources
    các nguồn năng lượng không tái tạo
  • tính toán
    calculate
  • hóa chất
    chemical (n)
  • phương tiện giao thông công cộng
    public transport
  • toàn cầu
    global
  • nhận thức (n)
    awareness
  • thuộc về điện
    electrical
  • hữu cơ
    organic (adj)
  • lối sống, cách sống
    lifestyle
  • ước lượng, ước tính
    estimate
  • bền vững
    sustainable
  • thiết bị, dụng cụ
    appliance
  • sự thải ra, thoát ra
    emission
  • thân thiện với môi trường
    eco-friendly