Game Preview

GRADE 10 - UNIT 2

  •  English    24     Public
    HUMANDS AND THE ENVIRONMENT
  •   Study   Slideshow
  • bền vững
    sustainable
  •  15
  • Dịch sang tiếng Việt: negative effect
    ảnh hưởng tiêu cực
  •  15
  • Dịch sang tiếng Việt: non-renewable energy sources
    các nguồn năng lượng không tái tạo
  •  15
  • Dịch sang tiếng Việt: positive effect
    ảnh hưởng tích cực
  •  15
  • có thể làm đầy lại
    refillable
  •  15
  • phương tiện giao thông công cộng
    public transport
  •  15
  • hữu cơ
    organic (adj)
  •  15
  • nguyên liệu
    material
  •  15
  • lối sống, cách sống
    lifestyle
  •  15
  • vấn đề
    issue
  •  15
  • con người
    human
  •  15
  • toàn cầu
    global
  •  15
  • ước lượng, ước tính
    estimate
  •  15
  • năng lượng
    energy
  •  15
  • khuyến khích, động viên
    encourage
  •  15
  • sự thải ra, thoát ra
    emission
  •  15