Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
ENGLISH 7 - UNIT 11 - VOCABULARY - PART1
0
%
0
0
0
Back
Restart
crash (v.) /kræʃ/
va chạm, đâm sầm
Oops!
Okay!
/ˌhaɪˈspiːd/
high-speed (adj.) tốc độ cao,siêu tốc
Oops!
Okay!
/iˈlek.trɪk/
electric (adj.)(thuộc) điện, có điện, phát điện
Oops!
Okay!
take up (v.)
chiếm (thời gian, không gian)
Oops!
Okay!
/ˈpaɪ.lətləs/
pilotless (adj.) không người lái (máy bay)
Oops!
Okay!
driverless car (n.) /ˈdraɪvələs kɑː
xe không người lái
Oops!
Okay!
/wɪnd ˈpaʊəd/
wind-powered (adj.) dùng năng lượng gió
Oops!
Okay!
believe (v.) /bi'li:v/
tin, tin tưởng
Oops!
Okay!
´ʌndə¸wɔtə/
underwater (adj., adv.) /ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
Oops!
Okay!
bullet train (n.) /ˈbʊlɪt treɪn/
Tàu siêu tốc, tàu cao tốc
Oops!
Okay!
exist (v.) /ig'zist/
tồn tại, sống
Oops!
Okay!
SSS
sky safety system = hệ thống an toàn hàng không
Oops!
Okay!
jet pack (n.) /ʤet pæk/
ba lô phản lực
Oops!
Okay!
flying car (n.) /ˈflaɪɪŋ kɑː/
ô tô bay
Oops!
Okay!
/ˈdraɪ.və.ləs/
driverless (adj.) không người lái (tự động)
Oops!
Okay!
reappear (v.) /ˌriː.əˈpɪər/
tái hiện, xuất hiện lại
Oops!
Okay!
Power (v.) /paʊər/
cung cấp năng lượng
Oops!
Okay!
teleporter (n.) /ˈtel.ɪ.pɔː.tər/
máy dịch chuyển tức thời
Oops!
Okay!
avoid (v.) /ə'vɔid/
tránh, tránh xa
Oops!
Okay!
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/
helicopter (n.) trực thăng
Oops!
Okay!
float (v.) /floʊt/
nổi, trôi, lơ lửng
Oops!
Okay!
/ˈsəʊlə ˈpaʊəd/
solar-powered (adj.) dùng năng lượng mặt trời
Oops!
Okay!
imaginative (adj) /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/
có trí tưởng tượng
Oops!
Okay!
pleasant (adj.) /'pleznt/
vui vẻ, dễ chịu
Oops!
Okay!
System (n.) /ˈsɪs.təm/
hệ thống, chế độ
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies