Study

ENGLISH 7 - UNIT 11 - VOCABULARY - PART1

  •   0%
  •  0     0     0

  • crash (v.) /kræʃ/
    va chạm, đâm sầm
  • /ˌhaɪˈspiːd/
    high-speed (adj.) tốc độ cao,siêu tốc
  • /iˈlek.trɪk/
    electric (adj.)(thuộc) điện, có điện, phát điện
  • take up (v.)
    chiếm (thời gian, không gian)
  • /ˈpaɪ.lətləs/
    pilotless (adj.) không người lái (máy bay)
  • driverless car (n.) /ˈdraɪvələs kɑː
    xe không người lái
  • /wɪnd ˈpaʊəd/
    wind-powered (adj.) dùng năng lượng gió
  • believe (v.) /bi'li:v/
    tin, tin tưởng
  • ´ʌndə¸wɔtə/
    underwater (adj., adv.) /ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
  • bullet train (n.) /ˈbʊlɪt treɪn/
    Tàu siêu tốc, tàu cao tốc
  • exist (v.) /ig'zist/
    tồn tại, sống
  • SSS
    sky safety system = hệ thống an toàn hàng không
  • jet pack (n.) /ʤet pæk/
    ba lô phản lực
  • flying car (n.) /ˈflaɪɪŋ kɑː/
    ô tô bay
  • /ˈdraɪ.və.ləs/
    driverless (adj.) không người lái (tự động)
  • reappear (v.) /ˌriː.əˈpɪər/
    tái hiện, xuất hiện lại
  • Power (v.) /paʊər/
    cung cấp năng lượng
  • teleporter (n.) /ˈtel.ɪ.pɔː.tər/
    máy dịch chuyển tức thời
  • avoid (v.) /ə'vɔid/
    tránh, tránh xa
  • /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/
    helicopter (n.) trực thăng
  • float (v.) /floʊt/
    nổi, trôi, lơ lửng
  • /ˈsəʊlə ˈpaʊəd/
    solar-powered (adj.) dùng năng lượng mặt trời
  • imaginative (adj) /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/
    có trí tưởng tượng
  • pleasant (adj.) /'pleznt/
    vui vẻ, dễ chịu
  • System (n.) /ˈsɪs.təm/
    hệ thống, chế độ