Game Preview

ENGLISH 7 - UNIT 11 - VOCABULARY - PART1

  •  English    25     Public
    GETTING STARTED + CLOSER LOOK 1
  •   Study   Slideshow
  • driverless car (n.) /ˈdraɪvələs kɑː
    xe không người lái
  •  15
  • exist (v.) /ig'zist/
    tồn tại, sống
  •  25
  • believe (v.) /bi'li:v/
    tin, tin tưởng
  •  15
  • flying car (n.) /ˈflaɪɪŋ kɑː/
    ô tô bay
  •  15
  • SSS
    sky safety system = hệ thống an toàn hàng không
  •  20
  • System (n.) /ˈsɪs.təm/
    hệ thống, chế độ
  •  25
  • crash (v.) /kræʃ/
    va chạm, đâm sầm
  •  20
  • avoid (v.) /ə'vɔid/
    tránh, tránh xa
  •  20
  • jet pack (n.) /ʤet pæk/
    ba lô phản lực
  •  15
  • take up (v.)
    chiếm (thời gian, không gian)
  •  15
  • pleasant (adj.) /'pleznt/
    vui vẻ, dễ chịu
  •  25
  • teleporter (n.) /ˈtel.ɪ.pɔː.tər/
    máy dịch chuyển tức thời
  •  25
  • reappear (v.) /ˌriː.əˈpɪər/
    tái hiện, xuất hiện lại
  •  20
  • imaginative (adj) /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/
    có trí tưởng tượng
  •  25
  • Power (v.) /paʊər/
    cung cấp năng lượng
  •  15
  • ´ʌndə¸wɔtə/
    underwater (adj., adv.) /ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
  •  15