Study

ENGLISH 9 - UNIT 11 - CHANGING ROLE IN SOCIETY

  •   0%
  •  0     0     0

  • /fəˈsɪl.ɪ.teɪ.tər/
    facilitator (n.) người hỗ trợ, cố vấn viên
  • /sens əv pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃən/
    sense of participation - ý thức tham gia
  • /sens əv rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/
    sense of responsibility - tinh thần/ý thức trách nhiệm
  • /ˈbredˌwɪn.ər/
    breadwinner (n.) trụ cột gia đình
  • ,æpli'keiʃn/
    application (n.) /ứng dụng, áp dụng
  • /faɪˈnæn.ʃəl.i/
    financially (adv.) về mặt tài chính
  • /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/
    participant (n.) người tham gia, người tham dự
  • /əˈten.dəns/
    attendance (n.) sự tham dự, sự có mặt
  • /ˈvɪʒ.ən/
    vision (n.) tầm nhìn, thị lực
  • /sens əv staɪl/
    sense of style - gu thẩm mỹ
  • /ɪˈvæl.ju.eɪt/
    evaluate (v.) đánh giá, định giá
  • /sə'saiəti/
    society (n.) xã hội
  • /rɪəl-laɪf ˈnɒlɪʤ/
    real-life knowledge - kiến thức đời thường
  • /eksˈtɜːnli ɪmˈplɔɪd/
    externally employed - làm việc bên ngoài
  • /self-ˈlɜːnɪŋ/
    Self-learning (n.) tự học
  • /ˈprəʊ.ses/
    process (n.) quá trình
  • /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/
    facilitate (v.) làm cho thuận tiện, tạo điều kiện
  • /pɑːˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/
    participation (n.) sự tham gia
  • /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/
    male-dominated (adj.) do nam giới áp đảo
  • /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/
    participate (v.) tham gia, bị lôi cuốn vào
  • /prəˈvɪʒ.ən/
    provision (n.) sự cung cấp, điều khoản
  • /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl.i/
    economically (adv.) 1 cách tiết kiệm, về mặt kinh tế