Game Preview

ENGLISH 9 - UNIT 11 - CHANGING ROLE IN SOCIETY

  •  English    22     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /ˈvɪʒ.ən/
    vision (n.) tầm nhìn, thị lực
  •  15
  • /sə'saiəti/
    society (n.) xã hội
  •  20
  • ,æpli'keiʃn/
    application (n.) /ứng dụng, áp dụng
  •  15
  • /rɪəl-laɪf ˈnɒlɪʤ/
    real-life knowledge - kiến thức đời thường
  •  25
  • /sens əv pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃən/
    sense of participation - ý thức tham gia
  •  25
  • /ˈprəʊ.ses/
    process (n.) quá trình
  •  15
  • /fəˈsɪl.ɪ.teɪ.tər/
    facilitator (n.) người hỗ trợ, cố vấn viên
  •  15
  • /ˈbredˌwɪn.ər/
    breadwinner (n.) trụ cột gia đình
  •  15
  • /eksˈtɜːnli ɪmˈplɔɪd/
    externally employed - làm việc bên ngoài
  •  25
  • /əˈten.dəns/
    attendance (n.) sự tham dự, sự có mặt
  •  15
  • /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/
    facilitate (v.) làm cho thuận tiện, tạo điều kiện
  •  20
  • /prəˈvɪʒ.ən/
    provision (n.) sự cung cấp, điều khoản
  •  15
  • /ɪˈvæl.ju.eɪt/
    evaluate (v.) đánh giá, định giá
  •  25
  • /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/
    participate (v.) tham gia, bị lôi cuốn vào
  •  15
  • /pɑːˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/
    participation (n.) sự tham gia
  •  25
  • /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/
    participant (n.) người tham gia, người tham dự
  •  15