Study

AVANCED ENGLISH-UNIT 3

  •   0%
  •  0     0     0

  • Metro /ˈmetroʊ/ n.
    Tàu điện ngầm
  • Toll plaza /toʊl ˈplæzə/ compound n.
    Trạm thu phí
  • Go trekking /ɡoʊ ˈtrekɪŋ/ v. phr.
    Đi bộ dài ngày (thường ở vùng rừng núi)
  • Full board /fʊl bɔːrd/ compound n.
    Dịch vụ thuê phòng bao gồm tất cả các bữa ăn
  • Stopover /ˈstɑːpoʊvər/ n.
    Điểm dừng chân, quá cảnh
  • Half board /hɑːf bɔːrd/ compound n.
    Dịch vụ thuê phòng chỉ bao gồm bữa sáng và bữa tối
  • Off season /ɔːf ˈsiːzn/ n. phr.
    Mùa thấp điểm
  • While away /waɪl əˈweɪ/ phr. v.
    Dành thời gian thư giãn
  • Book in advance /bʊk ɪn ədˈvæns/ v. phr.
    Đặt chỗ trước
  • Go backpacking /ɡoʊ ˈbækpækɪŋ/ v. phr.
    Đi du lịch bụi
  • Fare /fer/ n.
    Tiền vé (xe buýt, máy bay...)
  • Shuttle bus /ˈʃʌtl bʌs/ compound n.
    Xe buýt chạy đường ngắn
  • Pick someone up /pɪk ˈsʌmwʌn ʌp/ phr. v.
    Đón ai đó
  • Go on an expedition /ɡoʊ ɔːn ən ˌekspəˈdɪʃn/ v. phr.
    Đi thám hiểm
  • Departure lounge /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/ compound n.
    Phòng chờ
  • Restaurant car /ˈrestərɑːnt kɑːr/ compound n.
    Toa ăn (trên xe lửa
  • Depart (from) /dɪˈpɑːrt frəm/ v. phr.
    Khởi hành (từ)
  • Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ n.
    Vỉa hè, lề đường
  • Pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ/ compound n
    . Lối sang đường dành cho người đi bộ
  • Express bus/ train /ɪkˈspres bʌs / trein/ compound n.
    Xe bus, xe lửa tốc hành
  • Set off /set ɔːf/ phr. v.
    Lên đường
  • See someone off /siː ˈsʌmwʌn ɔːf/ phr. v.
    Tiễn ai đó
  • Left luggage locker /left ˈlʌɡɪdʒ ˈlɑːkər/ compound n.
    Tủ cất giữ hành lý
  • Domestic tourism /dəˈmestɪk ˈtɔːrɪzəm/ n. phr.
    Du lịch nội địa
  • Overpass /ˈoʊvərpæs/ n.
    Cầu vượt
  • Timetable /ˈtaɪmteɪbl/ n.
    Lịch trình
  • Platform /ˈplætfɔːrm/ n.
    Sân ga