Game Preview

AVANCED ENGLISH-UNIT 3

  •  English    27     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • Timetable /ˈtaɪmteɪbl/ n.
    Lịch trình
  •  15
  • Express bus/ train /ɪkˈspres bʌs / trein/ compound n.
    Xe bus, xe lửa tốc hành
  •  15
  • Platform /ˈplætfɔːrm/ n.
    Sân ga
  •  15
  • Departure lounge /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/ compound n.
    Phòng chờ
  •  15
  • Stopover /ˈstɑːpoʊvər/ n.
    Điểm dừng chân, quá cảnh
  •  15
  • Left luggage locker /left ˈlʌɡɪdʒ ˈlɑːkər/ compound n.
    Tủ cất giữ hành lý
  •  15
  • Metro /ˈmetroʊ/ n.
    Tàu điện ngầm
  •  15
  • Fare /fer/ n.
    Tiền vé (xe buýt, máy bay...)
  •  15
  • Toll plaza /toʊl ˈplæzə/ compound n.
    Trạm thu phí
  •  15
  • Overpass /ˈoʊvərpæs/ n.
    Cầu vượt
  •  15
  • Shuttle bus /ˈʃʌtl bʌs/ compound n.
    Xe buýt chạy đường ngắn
  •  15
  • Restaurant car /ˈrestərɑːnt kɑːr/ compound n.
    Toa ăn (trên xe lửa
  •  15
  • Pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ/ compound n
    . Lối sang đường dành cho người đi bộ
  •  15
  • Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ n.
    Vỉa hè, lề đường
  •  15
  • Book in advance /bʊk ɪn ədˈvæns/ v. phr.
    Đặt chỗ trước
  •  15
  • While away /waɪl əˈweɪ/ phr. v.
    Dành thời gian thư giãn
  •  15