Study

ADVANCED ENGLISH-UNIT1

  •   0%
  •  0     0     0

  • Chromosome
    Nhiễm sắc thể
  • Lead to advances in
    Dẫn đến sự tiến bộ trong
  • Sketch out a vision
    Vạch ra tầm chiến lược
  • Hydropower
    Thuỷ điện
  • Environmentally Friendly
    Thân thiện với môi trường
  • Geology
    Địa chất học
  • Substance
    Chất, vật chất
  • Astronomy
    Thiên văn học
  • Fossil
    Hoá thạch
  • Genetics
    Di truyền học
  • To be frustrated with
    Bị nản chí
  • Oceanography
    Hải dương học
  • Element
    Nguyên tố
  • Carry out research into
    Tiến hành nghiên cứu về cái gì
  • Ecology
    Sinh thái học
  • Biotechnology
    Công nghệ sinh học
  • Bring benefit(s) to
    Mang lại lợi ích
  • Telecommunication cable
    Cáp viễn thông
  • Patent
    Bằng sáng chế
  • Nanotechnology
    Công nghệ Nano
  • Meteorology
    Khí tượng học
  • Tissue
  • Solar Energy
    Năng lượng mặt trời
  • Thermal Power
    Nhiệt điện
  • Atom
    Nguyên tử
  • Do experiments
    Tiến hành các thí nghiệm
  • Applied Research
    Nghiên cứu ứng dụng