Game Preview

ADVANCED ENGLISH-UNIT1

  •  English    27     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • To be frustrated with
    Bị nản chí
  •  5
  • Lead to advances in
    Dẫn đến sự tiến bộ trong
  •  15
  • Bring benefit(s) to
    Mang lại lợi ích
  •  15
  • Sketch out a vision
    Vạch ra tầm chiến lược
  •  15
  • Do experiments
    Tiến hành các thí nghiệm
  •  15
  • Carry out research into
    Tiến hành nghiên cứu về cái gì
  •  15
  • Solar Energy
    Năng lượng mặt trời
  •  15
  • Hydropower
    Thuỷ điện
  •  15
  • Thermal Power
    Nhiệt điện
  •  15
  • Applied Research
    Nghiên cứu ứng dụng
  •  15
  • Telecommunication cable
    Cáp viễn thông
  •  15
  • Patent
    Bằng sáng chế
  •  15
  • Fossil
    Hoá thạch
  •  15
  • Substance
    Chất, vật chất
  •  15
  • Element
    Nguyên tố
  •  15
  • Tissue
  •  15