Study

ADVANCED ENGLISH- UNIT 2: House Problems

  •   0%
  •  0     0     0

  • Bucket /ˈbʌkɪt/ n.
    Cái xô
  • Dustpan /ˈdʌstpæn/ n
    . Cái hót rác
  • Block /blɑːk/ v.
    Tắc nghẽn
  • Roof leak /ruːf liːk/ compound n.
    Rò rỉ mái
  • Flood /flʌd/ v.
    Làm ngập, làm tràn
  • Need doing …
    Cần được/ bị …
  • Cracked wall /krækt wɔːl/ n. phr.
    Tường nứt
  • Ironing board /ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/ compound n.
    Cầu là quần áo
  • Leak /liːk/ v.
    Rò rỉ
  • Mop /mɑːp/ n
    . Cây lau sàn
  • Burn /bɜːrn/ v.
    Cháy
  • Get someone to do something
    Nhờ ai đó làm gì
  • Pliers /ˈplaɪərz/ n.
    Kìm
  • There’s something wrong with something.
    Có vấn đề gì đó với cái gì.
  • Washing line /ˈwɔːʃɪŋ laɪn/ compound n.
    Dây phơi quần áo
  • It does not work.
    Nó hỏng rồi.
  • Need to be done…
    Cần được/ bị …
  • Dent /dent/ v.
    Làm lõm
  • Get something done
    Nhờ ai đó làm gì
  • Water penetration /ˈwɑːtər ˌpenɪˈtreɪʃn/ compound n.
    Thấm nước
  • Rip /rɪp/ v.
    Làm rách
  • Stain /steɪn/ v.
    Làm bẩn
  • Spanner /ˈspænər/ n.
    Cờ - lê
  • Have something done
    Nhờ ai đó làm gì
  • Poor ventilation /pʊr ˌventɪˈleɪʃn/ n. phr.
    Thông gió kém
  • Have someone do something
    Nhờ ai đó làm gì
  • Vacuum cleaner /ˈvækjuəm ˈkliːnər/ compound n.
    Máy hút bụi
  • Broken /ˈbroʊkən/ adj. ,
    Bị gãy, bị vỡ
  • Blocked chimney /blɑːkt ˈtʃɪmni/ n. phr.
    Tắc ống khói
  • Clogged drain /klɔːɡd dreɪn/ n. phr.
    Tắc cống
  • Ruin /ˈruːɪn/ v.
    Làm hỏng, phá hủy
  • Screwdriver /ˈskruːdraɪvər/ n.
    Tua vít