Game Preview

ADVANCED ENGLISH- UNIT 2: House Problems

  •  English    32     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • Clogged drain /klɔːɡd dreɪn/ n. phr.
    Tắc cống
  •  10
  • Water penetration /ˈwɑːtər ˌpenɪˈtreɪʃn/ compound n.
    Thấm nước
  •  10
  • Poor ventilation /pʊr ˌventɪˈleɪʃn/ n. phr.
    Thông gió kém
  •  10
  • Blocked chimney /blɑːkt ˈtʃɪmni/ n. phr.
    Tắc ống khói
  •  10
  • Cracked wall /krækt wɔːl/ n. phr.
    Tường nứt
  •  10
  • Roof leak /ruːf liːk/ compound n.
    Rò rỉ mái
  •  10
  • Broken /ˈbroʊkən/ adj. ,
    Bị gãy, bị vỡ
  •  10
  • Leak /liːk/ v.
    Rò rỉ
  •  10
  • Block /blɑːk/ v.
    Tắc nghẽn
  •  10
  • Flood /flʌd/ v.
    Làm ngập, làm tràn
  •  10
  • Burn /bɜːrn/ v.
    Cháy
  •  10
  • Stain /steɪn/ v.
    Làm bẩn
  •  10
  • Dent /dent/ v.
    Làm lõm
  •  10
  • Ruin /ˈruːɪn/ v.
    Làm hỏng, phá hủy
  •  10
  • Rip /rɪp/ v.
    Làm rách
  •  10
  • Vacuum cleaner /ˈvækjuəm ˈkliːnər/ compound n.
    Máy hút bụi
  •  10