Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
ENGLISH 9 - UNIT 10 - VOCABULARY
0
%
0
0
0
Back
Restart
/əˈstrɒnəmi/
astronomy (n.) thiên văn học
Oops!
Okay!
/speɪs ˈʃʌtl ̩/
space shuttle (n.) tàu vũ trụ con thoi
Oops!
Okay!
/ˈmɪʃ.ən/
mission (n.) sứ mệnh, nhiệm vụ
Oops!
Okay!
/ˈtel.ɪ.skəʊp/
telescope (n.) kính viễn vọng, kính thiên văn
Oops!
Okay!
/ʃɑrpli/
sharply (adv.) nhanh đột ngột = quickly and suddenly
Oops!
Okay!
/ˈhæb.ɪ.tə.bəl/
habitable (adj.) có đủ điều kiện cho sự sống, có thể sống được
Oops!
Okay!
/ˈspeɪswɔːk/
spacewalk (n.) chuyến đi bộ trong không gian
Oops!
Okay!
/ˌpær.əˈbɒl.ɪk/
parabolic (adj.) có dạng parabol
Oops!
Okay!
/flaɪt sjuːt/
flight suit - bộ đồ bay, đồ phi hành gia
Oops!
Okay!
/ˈmaɪ.krəʊˌɡræv.ə.ti/
Microgravity (n.) tình trạng không trọng lực
Oops!
Okay!
/ˈæl.tɪ.tʃuːd/
altitude (n.) độ cao so với mặt biển
Oops!
Okay!
/ˈmiːtiəraɪt/
meteorite (n.) /ˈmiːtiəraɪt/ thiên thạch
Oops!
Okay!
/ˈsæt.əl.aɪt/
satellite (n.) /ˈsæt.əl.aɪt/ vệ tinh nhân tạo
Oops!
Okay!
/'taini/
tiny (adj.) rất nhỏ, nhỏ xíu
Oops!
Okay!
/ˈæs.trə.nɔːt/
astronaut (n.) phi hành gia
Oops!
Okay!
/ˈjuː.nɪ.vɜːs/
universe (n.) vũ trụ
Oops!
Okay!
/dis'kʌvəri/
discovery (n.) sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
Oops!
Okay!
/ˈspeɪs.krɑːft/
spacecraft (n.) tàu vũ trụ
Oops!
Okay!
/ˈrəʊ.ləˌkəʊ.stər/
rollercoaster (n.) Tàu lượn siêu tốc
Oops!
Okay!
/ˈhæb.ɪ.tæt/
habitat (n.) môi trường sống
Oops!
Okay!
/dɪˈsend/
descend (v.) hạ xuống
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies