Study

ENGLISH 9 - UNIT 10 - VOCABULARY

  •   0%
  •  0     0     0

  • /əˈstrɒnəmi/
    astronomy (n.) thiên văn học
  • /speɪs ˈʃʌtl ̩/
    space shuttle (n.) tàu vũ trụ con thoi
  • /ˈmɪʃ.ən/
    mission (n.) sứ mệnh, nhiệm vụ
  • /ˈtel.ɪ.skəʊp/
    telescope (n.) kính viễn vọng, kính thiên văn
  • /ʃɑrpli/
    sharply (adv.) nhanh đột ngột = quickly and suddenly
  • /ˈhæb.ɪ.tə.bəl/
    habitable (adj.) có đủ điều kiện cho sự sống, có thể sống được
  • /ˈspeɪswɔːk/
    spacewalk (n.) chuyến đi bộ trong không gian
  • /ˌpær.əˈbɒl.ɪk/
    parabolic (adj.) có dạng parabol
  • /flaɪt sjuːt/
    flight suit - bộ đồ bay, đồ phi hành gia
  • /ˈmaɪ.krəʊˌɡræv.ə.ti/
    Microgravity (n.) tình trạng không trọng lực
  • /ˈæl.tɪ.tʃuːd/
    altitude (n.) độ cao so với mặt biển
  • /ˈmiːtiəraɪt/
    meteorite (n.) /ˈmiːtiəraɪt/ thiên thạch
  • /ˈsæt.əl.aɪt/
    satellite (n.) /ˈsæt.əl.aɪt/ vệ tinh nhân tạo
  • /'taini/
    tiny (adj.) rất nhỏ, nhỏ xíu
  • /ˈæs.trə.nɔːt/
    astronaut (n.) phi hành gia
  • /ˈjuː.nɪ.vɜːs/
    universe (n.) vũ trụ
  • /dis'kʌvəri/
    discovery (n.) sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
  • /ˈspeɪs.krɑːft/
    spacecraft (n.) tàu vũ trụ
  • /ˈrəʊ.ləˌkəʊ.stər/
    rollercoaster (n.) Tàu lượn siêu tốc
  • /ˈhæb.ɪ.tæt/
    habitat (n.) môi trường sống
  • /dɪˈsend/
    descend (v.) hạ xuống