Game Preview

ENGLISH 9 - UNIT 10 - VOCABULARY

  •  English    21     Public
    READ THE WORD FROM IPA
  •   Study   Slideshow
  • /ˈmaɪ.krəʊˌɡræv.ə.ti/
    Microgravity (n.) tình trạng không trọng lực
  •  25
  • /ˌpær.əˈbɒl.ɪk/
    parabolic (adj.) có dạng parabol
  •  20
  • /ˈæl.tɪ.tʃuːd/
    altitude (n.) độ cao so với mặt biển
  •  15
  • /ʃɑrpli/
    sharply (adv.) nhanh đột ngột = quickly and suddenly
  •  20
  • /dɪˈsend/
    descend (v.) hạ xuống
  •  15
  • /ˈrəʊ.ləˌkəʊ.stər/
    rollercoaster (n.) Tàu lượn siêu tốc
  •  25
  • /ˈjuː.nɪ.vɜːs/
    universe (n.) vũ trụ
  •  15
  • /ˈspeɪs.krɑːft/
    spacecraft (n.) tàu vũ trụ
  •  15
  • /ˈtel.ɪ.skəʊp/
    telescope (n.) kính viễn vọng, kính thiên văn
  •  20
  • /'taini/
    tiny (adj.) rất nhỏ, nhỏ xíu
  •  15
  • /speɪs ˈʃʌtl ̩/
    space shuttle (n.) tàu vũ trụ con thoi
  •  25
  • /ˈmɪʃ.ən/
    mission (n.) sứ mệnh, nhiệm vụ
  •  15
  • /ˈæs.trə.nɔːt/
    astronaut (n.) phi hành gia
  •  15
  • /ˈspeɪswɔːk/
    spacewalk (n.) chuyến đi bộ trong không gian
  •  15
  • /ˈsæt.əl.aɪt/
    satellite (n.) /ˈsæt.əl.aɪt/ vệ tinh nhân tạo
  •  15
  • /əˈstrɒnəmi/
    astronomy (n.) thiên văn học
  •  20