Study

A1 - Writing 3 (Ms. Heidi)

  •   0%
  •  0     0     0

  • Họ đã bơi (swim) trong (for) 30 phút
    They swam for 30 minutes
  • Cô ấy đã bán (sell) nhà của mình năm ngoái
    She sold her house last year
  • Cô ấy đã mặc (wear) một cái áo thun màu vàng
    She wore a yellow t-shirt
  • Chúng tôi đã hát (sing) tối qua
    We sang last night
  • Nó đã mất (take) 3 giờ để lái xe đến Paris
    It took 3 hours to drive to Paris
  • Họ đã làm (do) bài tập về nhà hôm qua
    They did their homework yesterday
  • Billy đã chạy (run) sau chiếc xe bus
    Billy ran behind the bus
  • Cô ấy đã đứng (stand) dưới một cái cây
    She stood under a tree
  • Bộ phim đã bắt đầu (begin) trễ
    The movie began late
  • Những đứa trẻ đã ngủ (sleep) trong xe hơi
    The children slept in the car
  • Anh ấy đã ăn (eat) hết cái bánh kem
    He ate the whole cake
  • Chúng tôi đã làm (make) một chiếc bánh sinh nhật
    We made a birthday cake
  • Đứa bé đã té khỏi (fall off) chiếc xe đạp
    The baby fell off the bike
  • Tôi đã quên (forget) mua một ít sữa
    I forgot to buy some milk
  • Anh ấy đã đến (come) nước Anh vào năm 1993
    He came to England in 1993
  • Chúng tôi đã nhìn thấy (see) anh ấy hôm qua
    We saw him yesterday
  • Bạn đã làm mất (lose) passport tuần trước
    You lost your passport last week
  • Cô ấy đã uống (drink) quá nhiều cà phê hôm qua
    She drank too much coffee yesterday
  • Tôi đã tặng (give) mẹ tôi một đĩa CD cho lễ Giáng sinh
    I gave my mom a CD for Christmas
  • Tôi đã mua (buy) vài cuốn sách sáng nay
    I bought some books this morning
  • Anh ấy đã (ngồi) trên chiếc ghế đó
    He sat on that chair
  • Cô ấy đã có (have) một em bé vào tháng Sáu
    She had a baby in June
  • Cuối cùng mẹ của tôi cũng để (let) cho tôi đi tới bữa tiệc
    My mother finally let me go to the party
  • Họ đã viết (write) một bức thư đến cha mẹ của họ
    They wrote a letter to their parents
  • Họ đã nói (speak) tiếng Pháp (French)
    They spoke French
  • Tôi đã tìm thấy (find) những chiếc chìa khóa của bạn dưới cái bàn
    I found your keys under the table
  • Anh ấy đã kể cho (tell) tôi một câu chuyện
    He told me a story
  • Cô ấy đã nói (say) vậy
    She said so
  • Lucy đã trả (pay) cho bữa ăn
    Lucy paid for the meal
  • Cô ấy đã trở thành (become) một bác sĩ
    She became a doctor