Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
A1 - Writing 3 (Ms. Heidi)
0
%
0
0
0
Back
Restart
Họ đã bơi (swim) trong (for) 30 phút
They swam for 30 minutes
Oops!
Okay!
Cô ấy đã bán (sell) nhà của mình năm ngoái
She sold her house last year
Oops!
Okay!
Cô ấy đã mặc (wear) một cái áo thun màu vàng
She wore a yellow t-shirt
Oops!
Okay!
Chúng tôi đã hát (sing) tối qua
We sang last night
Oops!
Okay!
Nó đã mất (take) 3 giờ để lái xe đến Paris
It took 3 hours to drive to Paris
Oops!
Okay!
Họ đã làm (do) bài tập về nhà hôm qua
They did their homework yesterday
Oops!
Okay!
Billy đã chạy (run) sau chiếc xe bus
Billy ran behind the bus
Oops!
Okay!
Cô ấy đã đứng (stand) dưới một cái cây
She stood under a tree
Oops!
Okay!
Bộ phim đã bắt đầu (begin) trễ
The movie began late
Oops!
Okay!
Những đứa trẻ đã ngủ (sleep) trong xe hơi
The children slept in the car
Oops!
Okay!
Anh ấy đã ăn (eat) hết cái bánh kem
He ate the whole cake
Oops!
Okay!
Chúng tôi đã làm (make) một chiếc bánh sinh nhật
We made a birthday cake
Oops!
Okay!
Đứa bé đã té khỏi (fall off) chiếc xe đạp
The baby fell off the bike
Oops!
Okay!
Tôi đã quên (forget) mua một ít sữa
I forgot to buy some milk
Oops!
Okay!
Anh ấy đã đến (come) nước Anh vào năm 1993
He came to England in 1993
Oops!
Okay!
Chúng tôi đã nhìn thấy (see) anh ấy hôm qua
We saw him yesterday
Oops!
Okay!
Bạn đã làm mất (lose) passport tuần trước
You lost your passport last week
Oops!
Okay!
Cô ấy đã uống (drink) quá nhiều cà phê hôm qua
She drank too much coffee yesterday
Oops!
Okay!
Tôi đã tặng (give) mẹ tôi một đĩa CD cho lễ Giáng sinh
I gave my mom a CD for Christmas
Oops!
Okay!
Tôi đã mua (buy) vài cuốn sách sáng nay
I bought some books this morning
Oops!
Okay!
Anh ấy đã (ngồi) trên chiếc ghế đó
He sat on that chair
Oops!
Okay!
Cô ấy đã có (have) một em bé vào tháng Sáu
She had a baby in June
Oops!
Okay!
Cuối cùng mẹ của tôi cũng để (let) cho tôi đi tới bữa tiệc
My mother finally let me go to the party
Oops!
Okay!
Họ đã viết (write) một bức thư đến cha mẹ của họ
They wrote a letter to their parents
Oops!
Okay!
Họ đã nói (speak) tiếng Pháp (French)
They spoke French
Oops!
Okay!
Tôi đã tìm thấy (find) những chiếc chìa khóa của bạn dưới cái bàn
I found your keys under the table
Oops!
Okay!
Anh ấy đã kể cho (tell) tôi một câu chuyện
He told me a story
Oops!
Okay!
Cô ấy đã nói (say) vậy
She said so
Oops!
Okay!
Lucy đã trả (pay) cho bữa ăn
Lucy paid for the meal
Oops!
Okay!
Cô ấy đã trở thành (become) một bác sĩ
She became a doctor
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies