Study

UNIT 9-FESTIVALS AROUND THE WORLD

  •   0%
  •  0     0     0

  • feast (n)
    bữa tiệc
  • Mid-Autumn Festival
    Tết Trung thu
  • gift (n)
    món quà
  • traditional (adj)
    thuộc về truyền thống
  • candy apples
    kẹo táo
  • turkey (n)
    thịt gà tây
  • festival (n)
    lễ hội
  • hold (v)
    tổ chức
  • cozy (adj)
    ấm cúng
  • folk dance (n)
    nhả dân giân
  • Easter (n)
    Lễ Phục sinh
  • float (n)
    xe diễu hành
  • fireworks display
    trình diễn pháo hoa
  • Cannes Film Festival
    Liên hoan phim Cannes
  • costume (n)
    trang phục
  • Netherlands (n)
    nước Hà Lan
  • lion dance (n)
    múa lân
  • chance (n)
    cơ hội
  • Halloween (n)
    Lễ hội Hóa trang
  • carve pumpkins
    khắc bí ngô
  • Thanksgiving (n)
    Lễ tạ ơn
  • perform (v)
    biểu diễn
  • moon cakes (n)
    bánh trung thu
  • parade (n)
    cuộc diễu hành