Game Preview

UNIT 9-FESTIVALS AROUND THE WORLD

  •  English    24     Public
    good luck to you!
  •   Study   Slideshow
  • perform (v)
    biểu diễn
  •  20
  • candy apples
    kẹo táo
  •  20
  • gift (n)
    món quà
  •  20
  • Halloween (n)
    Lễ hội Hóa trang
  •  20
  • lion dance (n)
    múa lân
  •  20
  • moon cakes (n)
    bánh trung thu
  •  20
  • carve pumpkins
    khắc bí ngô
  •  25
  • turkey (n)
    thịt gà tây
  •  15
  • Easter (n)
    Lễ Phục sinh
  •  15
  • Thanksgiving (n)
    Lễ tạ ơn
  •  20
  • Mid-Autumn Festival
    Tết Trung thu
  •  25
  • Cannes Film Festival
    Liên hoan phim Cannes
  •  15
  • fireworks display
    trình diễn pháo hoa
  •  20
  • feast (n)
    bữa tiệc
  •  20
  • chance (n)
    cơ hội
  •  15
  • traditional (adj)
    thuộc về truyền thống
  •  20