Study

GRADE 7 UNIT 7 TRAFFIC

  •   0%
  •  0     0     0

  • How long..?
    Bao lâu?
  • traffic jams (n)
    ùn tắt giao thông
  • cross the road
    băng qua đường
  • How far.. ?
    Bao xa?
  • cycle lane
    làn đường cho xe đạp
  • careful (adj)
    cẩn thận
  • waste water
    lãng phí nước
  • should
    nên
  • population (n)
    dân số
  • traffic rule (n)
    luật giao thông
  • increase (v,n)
    gia tăng
  • obey (v)
    nghe lời, tuân theo
  • hospital ahead
    bệnh viện phía trước
  • rush hours
    giờ cao điểm
  • pedestrian (n)
    người đi bộ
  • crossroads (n)
    ngã tư đường
  • on foot
    đi bộ
  • zebra crossing (n)
    vạch kẻ cho người đi bộ sang đường
  • dangerous (adj)
    nguy hiểm
  • traffic light (n)
    đèn giao thông
  • road sign = traffic sign (n)
    biển báo giao thông
  • no cycling
    không đi xe đạp
  • wear helmets
    đội mũ bảo hiểm
  • pavement (n)
    vỉa hè
  • school ahead
    trường phía trước