Game Preview

GRADE 7 UNIT 7 TRAFFIC

  •  English    25     Public
    Good luck to you!
  •   Study   Slideshow
  • zebra crossing (n)
    vạch kẻ cho người đi bộ sang đường
  •  20
  • increase (v,n)
    gia tăng
  •  20
  • should
    nên
  •  25
  • cross the road
    băng qua đường
  •  20
  • population (n)
    dân số
  •  15
  • rush hours
    giờ cao điểm
  •  25
  • no cycling
    không đi xe đạp
  •  15
  • waste water
    lãng phí nước
  •  15
  • wear helmets
    đội mũ bảo hiểm
  •  15
  • crossroads (n)
    ngã tư đường
  •  20
  • obey (v)
    nghe lời, tuân theo
  •  10
  • dangerous (adj)
    nguy hiểm
  •  25
  • pavement (n)
    vỉa hè
  •  20
  • hospital ahead
    bệnh viện phía trước
  •  15
  • school ahead
    trường phía trước
  •  15
  • cycle lane
    làn đường cho xe đạp
  •  15