Study

ENGLISH 9 - UNIT 9 - VOCABULARY REVIEW

  •   0%
  •  0     0     0

  • ˌpʌnk.tʃuˈæl.ə.ti/
    punctuality (n.) /sự đúng giờ
  • cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có/ biết sơ sơ
    get by in a language
  • /ˈdaɪ.ə.lekt/
    Dialect (n.) ngôn ngữ địa phương
  • /ˈflek.sə.bəl/
    flexible (adj) linh hoạt, mềm dẻo
  • the noun of 'imitate' (v) /ˈɪm.ɪ.teɪt/ bắt chước
    imitation
  • /ˈpʌŋk.tʃu.əl/
    punctual (adj.) không chậm trễ, đúng giờ
  • /ˈteknɪkəl tɜːmz/
    technical terms - thuật ngữ chuyên ngành, kỹ thuật
  • the noun of 'simple'
    simplicity (n.) /sɪmˈplɪs.ə.ti/ sự đơn giản
  • borrow sth (_____sb / sth) -
    from
  • /prəˈnaʊns/
    pronounce (v.) phát âm
  • /ˈes.tɪ.meɪt/
    estimate (v.) đánh giá, ước lượng
  • ˈɒp.ər.eɪt/
    operate (v.) / hoạt động, thực hiện chức năng
  • the verb of 'simple'
    simplify (v.) /ˈsɪm.plɪ.faɪ/ làm đơn giản, đơn giản hoá
  • /ˈset.əl.mənt/
    settlement (n.) sự định cư
  • /əˈprɒk.sɪ.mət.li/
    approximately (adv.) khoảng chừng, độ chừng
  • /ˌsɪm.ɪˈlær.ə.ti/
    similarity (n.) sự giống nhau, sự tương tự
  • /ˈsɪm.ɪ.lər/
    similar (adj) giống như, tương tự như
  • the noun of 'speak'
    speech (n.) /spi:tʃ/ lời nói, bài nói
  • /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/
    establishment (n.) sự thành lập, sự thiết lập
  • /dɪˈrɪv.ɪ.tɪvz/
    derivatives (n.) ngôn ngữ vay mượn
  • the noun of 'flexible '
    flexibility (n.) /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ tính linh hoạt
  • /ˌmʌl.tiˈnæʃ.ən.əl/
    multinational (adj.) đa quốc gia
  • /ˈəʊ.pən.nəs/
    openness (n.) sự cởi mở
  • học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh/ học lỏm 1 ngôn ngữ
    To pick up a language
  • /ˈdɒm.ɪ.nənt/
    dominant (adj.) thống trị, vượt trội