Game Preview

ENGLISH 9 - UNIT 9 - VOCABULARY REVIEW

  •  English    25     Public
    ENGLISH 9 - UNIT 9 - VOCABULARY REVIEW
  •   Study   Slideshow
  • /əˈprɒk.sɪ.mət.li/
    approximately (adv.) khoảng chừng, độ chừng
  •  25
  • /ˈteknɪkəl tɜːmz/
    technical terms - thuật ngữ chuyên ngành, kỹ thuật
  •  15
  • /ˈəʊ.pən.nəs/
    openness (n.) sự cởi mở
  •  25
  • borrow sth (_____sb / sth) -
    from
  •  15
  • the noun of 'simple'
    simplicity (n.) /sɪmˈplɪs.ə.ti/ sự đơn giản
  •  15
  • the verb of 'simple'
    simplify (v.) /ˈsɪm.plɪ.faɪ/ làm đơn giản, đơn giản hoá
  •  15
  • ˈɒp.ər.eɪt/
    operate (v.) / hoạt động, thực hiện chức năng
  •  15
  • the noun of 'speak'
    speech (n.) /spi:tʃ/ lời nói, bài nói
  •  20
  • /ˈflek.sə.bəl/
    flexible (adj) linh hoạt, mềm dẻo
  •  15
  • the noun of 'flexible '
    flexibility (n.) /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ tính linh hoạt
  •  20
  • /ˈsɪm.ɪ.lər/
    similar (adj) giống như, tương tự như
  •  15
  • /ˌsɪm.ɪˈlær.ə.ti/
    similarity (n.) sự giống nhau, sự tương tự
  •  20
  • /ˈpʌŋk.tʃu.əl/
    punctual (adj.) không chậm trễ, đúng giờ
  •  20
  • ˌpʌnk.tʃuˈæl.ə.ti/
    punctuality (n.) /sự đúng giờ
  •  25
  • /ˈdaɪ.ə.lekt/
    Dialect (n.) ngôn ngữ địa phương
  •  15
  • /prəˈnaʊns/
    pronounce (v.) phát âm
  •  20