Study

GRADE 9 - UNIT 9

  •   0%
  •  0     0     0

  • cố gắng sử dụng được 1 ngôn ngữ với những gì mình có
    get by in a language
  • đa quốc gia (adj)
    multinational
  • trường học nơi 1 ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ đươc sử dụng hoàn toàn
    immersion school
  • chính thức
    official
  • tiếng địa phương
    dialect
  • toàn cầu
    global
  • việc thành lập, thiết lập
    establishment
  • học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh
    pick up a language
  • tính linh hoạt
    flexibility
  • yếu tố
    factor
  • giọng điệu
    accent
  • bắt chước
    imitate
  • người sử dụng được 2 ngôn ngữ
    bilingual
  • tiếng mẹ đẻ
    mother tongue
  • thể loại
    variety
  • chiếm ưu thế
    dominance
  • sự đơn giản
    simplicity
  • trôi chảy (adj)
    fluent