Game Preview

GRADE 9 - UNIT 9

  •  English    18     Public
    GRADE 9 - UNIT 9
  •   Study   Slideshow
  • sự đơn giản
    simplicity
  •  15
  • thể loại
    variety
  •  15
  • học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh
    pick up a language
  •  15
  • chính thức
    official
  •  15
  • đa quốc gia (adj)
    multinational
  •  15
  • tiếng mẹ đẻ
    mother tongue
  •  15
  • trường học nơi 1 ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ đươc sử dụng hoàn toàn
    immersion school
  •  15
  • bắt chước
    imitate
  •  15
  • trôi chảy (adj)
    fluent
  •  15
  • tính linh hoạt
    flexibility
  •  15
  • toàn cầu
    global
  •  15
  • cố gắng sử dụng được 1 ngôn ngữ với những gì mình có
    get by in a language
  •  15
  • yếu tố
    factor
  •  15
  • việc thành lập, thiết lập
    establishment
  •  15
  • chiếm ưu thế
    dominance
  •  15
  • tiếng địa phương
    dialect
  •  15