Study

ENGLISH 12-U15 WOMEN IN SOCIETY

  •   0%
  •  0     0     0

  • age of enlightenment
    thời đại khai sáng
  • Lose one’s temper
    Nổi giận, cáu
  • intellectual(a):
    (thuộc) trí tuệ
  • Lose contact with
    Mất liên lạc với
  • home-making(n):
    công việc nội trợ
  • deep-seated(a)
    ăn sâu,lâu đời
  • Limit(n,v)
    Giới hạn,hạn chế
  • discriminate(n)
    phân biệt đối xử
  • Pioneer(n)
    Người tiên phong
  • Nonsense (n)
    Chuyện vô lí ,chuyện vô nghĩa
  • Philosopher(n)
    Nhà triết học
  • child-bearing(n)
    việc sinh con
  • Role(n)
    Vai trò
  • Look down upon
    Coi thường khinh rẻ
  • Rear(n)
    Nuôi dưỡng
  • Struggle(n,v)
    Cuộc đấu tranh, đấu tranh
  • Necglet (v)
    Xao lãng ,bỏ quên
  • Civilization(n)
    Nền văn minh
  • Rubbish(n)
    Chuyện nhảm nhí,rác rưởi