Game Preview

ENGLISH 12-U15 WOMEN IN SOCIETY

  •  English    19     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • age of enlightenment
    thời đại khai sáng
  •  15
  • child-bearing(n)
    việc sinh con
  •  15
  • deep-seated(a)
    ăn sâu,lâu đời
  •  15
  • discriminate(n)
    phân biệt đối xử
  •  15
  • home-making(n):
    công việc nội trợ
  •  15
  • intellectual(a):
    (thuộc) trí tuệ
  •  15
  • Look down upon
    Coi thường khinh rẻ
  •  15
  • Lose contact with
    Mất liên lạc với
  •  15
  • Lose one’s temper
    Nổi giận, cáu
  •  15
  • Necglet (v)
    Xao lãng ,bỏ quên
  •  15
  • Nonsense (n)
    Chuyện vô lí ,chuyện vô nghĩa
  •  15
  • Philosopher(n)
    Nhà triết học
  •  15
  • Pioneer(n)
    Người tiên phong
  •  15
  • Rear(n)
    Nuôi dưỡng
  •  15
  • Rubbish(n)
    Chuyện nhảm nhí,rác rưởi
  •  15
  • Struggle(n,v)
    Cuộc đấu tranh, đấu tranh
  •  15