Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
ENGLISH 8 - UNIT 7 - POLLUTION
0
%
0
0
0
Back
Restart
/ˈhɜːbɪsaɪd/
(n.) herbicide - Thuốc diệt cỏ
Oops!
Okay!
/pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/
(n.) point source pollution - ô nhiễm có nguồn
Oops!
Okay!
(v.) /dɪsˈtʃɑːdʒ/
(v.) discharge - thải ra, xả ra
Oops!
Okay!
(n.) /i'fekt/
(n.) effect - hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
Oops!
Okay!
/ˈɡraʊndwɔːtə/
(n.) groundwater - nước ngầm
Oops!
Okay!
/ˈsuː.ɪdʒ/
(n.) sewage - nước thải
Oops!
Okay!
/'ælgəl bluːm/
algal bloom - hiện tượng tảo nở hoa
Oops!
Okay!
/ˌʌnˈtriːtɪd/
(adj.) untreated - không được xử lý
Oops!
Okay!
/ˈpestɪsaɪd/
(n.) pesticide - thuốc trừ sâu
Oops!
Okay!
/pəˈluːtənt/
(n.) pollutant - chất ô nhiễm
Oops!
Okay!
/wiːd/
(n.) weed - cỏ dại
Oops!
Okay!
/ 'di:kri:s/
(v., n.) decrease - giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
Oops!
Okay!
/'əuʃ(ə)n/
(n.) ocean - đại dương
Oops!
Okay!
/'aʊtskɜ:ts/
(n.) outskirts - vùng ngoại ô
Oops!
Okay!
/kənˈtæm.ɪ.nənt/
(n.) contaminant - chất ô nhiễm
Oops!
Okay!
/ˈsɜrfɪs/
(n.) surface - mặt, bề mặt
Oops!
Okay!
/drə'mætik/
(adj.) dramatic - ấn tượng mạnh mẽ
Oops!
Okay!
/ˈaʊt.breɪk/
(n.) outbreak - sự bùng phát (dịch bệnh...)
Oops!
Okay!
(n.) nhà máy phát điện
power plant
Oops!
Okay!
/ˈvɪʒ.u.əl/
(adj.) visual - thuộc về thị giác
Oops!
Okay!
(v.) /ə'fekt/
(v.) affect - làm ảnh hưởng, tác động đến
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies