Game Preview

ENGLISH 8 - UNIT 7 - POLLUTION

  •  English    21     Public
    VOCABULARY 2
  •   Study   Slideshow
  • /'aʊtskɜ:ts/
    (n.) outskirts - vùng ngoại ô
  •  15
  • /'ælgəl bluːm/
    algal bloom - hiện tượng tảo nở hoa
  •  20
  • / 'di:kri:s/
    (v., n.) decrease - giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
  •  15
  • (v.) /dɪsˈtʃɑːdʒ/
    (v.) discharge - thải ra, xả ra
  •  20
  • (n.) nhà máy phát điện
    power plant
  •  25
  • /ˌʌnˈtriːtɪd/
    (adj.) untreated - không được xử lý
  •  15
  • /ˈaʊt.breɪk/
    (n.) outbreak - sự bùng phát (dịch bệnh...)
  •  25
  • /drə'mætik/
    (adj.) dramatic - ấn tượng mạnh mẽ
  •  20
  • /pəˈluːtənt/
    (n.) pollutant -  chất ô nhiễm
  •  20
  • /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/
    (n.) point source pollution -  ô nhiễm có nguồn
  •  20
  • /wiːd/
    (n.) weed - cỏ dại
  •  20
  • /ˈhɜːbɪsaɪd/
    (n.) herbicide - Thuốc diệt cỏ
  •  25
  • /ˈpestɪsaɪd/
    (n.) pesticide - thuốc trừ sâu
  •  15
  • /ˈsuː.ɪdʒ/
    (n.) sewage - nước thải
  •  25
  • /ˈsɜrfɪs/
    (n.) surface - mặt, bề mặt
  •  15
  • /ˈɡraʊndwɔːtə/
    (n.) groundwater - nước ngầm
  •  15