Study

ENGLISH 5 - UNIT 11 - WHAT'S THE MATTER WITH YOU ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • /'brekfəst/
    breakfast - bữa ăn sáng
  • /'hevi/
    heavy - nặng
  • /swi:t/
    sweet - đồ ngọt, kẹo
  • /'temprət∫ə/
    temperature - nhiệt độ/ sốt
  • /'kæri/
    carry - mang, vác
  • /'dɔktə/
    doctor - bác sĩ
  • /sɔ: θrəʊt/
    sore throat - đau họng
  • /'helθi/
    healthy - khỏe mạnh
  • /'stʌmək eik/
    stomach ache - đau bụng
  • /pein/
    pain - cơn đau
  • /'hedeik/
    headache - đau đầu
  • /neil/
    nail - móng tay
  • /'fi:və/
    fever - sốt
  • /'redi/
    ready - sẵn sàng
  • /'tu:θeik/
    toothache - đau răng
  • /kə'rɑ:ti/
    karate
  • /kəʊld/
    cold - lạnh, cảm lạnh
  • /'mætə
    matter - vấn đề
  • /'bækeik/
    backache - đau lưng
  • /'prɔbləm/
    problem - vấn đề
  • /fi:l/
    feel - cảm thấy
  • /'regjuləri/
    regularly - 1 cách thường xuyên
  • /brʌ∫/
    brush - chải
  • /mi:l/
    meal - bữa ăn
  • /'iəreik/
    earache - đau tai
  • /fru:t/
    fruit - trái cây