Game Preview

ENGLISH 5 - UNIT 11 - WHAT'S THE MATTER WITH YOU ...

  •  English    26     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /'brekfəst/
    breakfast - bữa ăn sáng
  •  15
  • /'redi/
    ready - sẵn sàng
  •  15
  • /'mætə
    matter - vấn đề
  •  20
  • /'fi:və/
    fever - sốt
  •  15
  • /'temprət∫ə/
    temperature - nhiệt độ/ sốt
  •  25
  • /'hedeik/
    headache - đau đầu
  •  20
  • /'tu:θeik/
    toothache - đau răng
  •  25
  • /'iəreik/
    earache - đau tai
  •  25
  • /'stʌmək eik/
    stomach ache - đau bụng
  •  20
  • /'bækeik/
    backache - đau lưng
  •  25
  • /sɔ: θrəʊt/
    sore throat - đau họng
  •  25
  • /kəʊld/
    cold - lạnh, cảm lạnh
  •  20
  • /pein/
    pain - cơn đau
  •  25
  • /fi:l/
    feel - cảm thấy
  •  15
  • /'dɔktə/
    doctor - bác sĩ
  •  15
  • /fru:t/
    fruit - trái cây
  •  15