Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
GRADE 8 UNIT 4 ETHNIC GROUPS OF VIET NAM
0
%
0
0
0
Back
Restart
wooden statue (N)
tượng gỗ
Oops!
Okay!
bamboo flute (n)
sáo trúc
Oops!
Okay!
multi-storey
nhiều tầng
Oops!
Okay!
peaceful (adj)
bình yên
Oops!
Okay!
weave (v)
đan, dệt
Oops!
Okay!
five-colour sticky rice
xôi ngũ sắc
Oops!
Okay!
minority group (n)
nhóm dân tộc thiểu số
Oops!
Okay!
unique (adj)
độc đáo
Oops!
Okay!
popular (adj)
phổ biến
Oops!
Okay!
tradition (n)
truyền thống
Oops!
Okay!
Rong house (n)
nhà rông
Oops!
Okay!
traditional (adj)
thuộc về truyền thống
Oops!
Okay!
folk dance (N)
nhảy dân gian
Oops!
Okay!
ethnic group (n)
nhóm dân tộc
Oops!
Okay!
bamboo (n)
tre
Oops!
Okay!
post (n)
cây cột
Oops!
Okay!
livestock (n)
gia súc
Oops!
Okay!
costume (n)
trang phục
Oops!
Okay!
culture (n)
nền văn hóa
Oops!
Okay!
rice field (n)
cánh đồng lúa
Oops!
Okay!
communal house (n)
nhà sinh hoạt cộng đồng
Oops!
Okay!
overlook (v)
nhìn ra, đối diện
Oops!
Okay!
stilt house (n)
nhà sàn
Oops!
Okay!
terraced field (n)
ruộng bậc thang
Oops!
Okay!
raise (v)
chăn nuôi
Oops!
Okay!
musical instrument (n)
nhạc cụ
Oops!
Okay!
gong (n)
cồng, chiêng
Oops!
Okay!
feature (n)
đặc điểm, nét đặc trưng
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies