Study

GRADE 8 UNIT 4 ETHNIC GROUPS OF VIET NAM

  •   0%
  •  0     0     0

  • wooden statue (N)
    tượng gỗ
  • bamboo flute (n)
    sáo trúc
  • multi-storey
    nhiều tầng
  • peaceful (adj)
    bình yên
  • weave (v)
    đan, dệt
  • five-colour sticky rice
    xôi ngũ sắc
  • minority group (n)
    nhóm dân tộc thiểu số
  • unique (adj)
    độc đáo
  • popular (adj)
    phổ biến
  • tradition (n)
    truyền thống
  • Rong house (n)
    nhà rông
  • traditional (adj)
    thuộc về truyền thống
  • folk dance (N)
    nhảy dân gian
  • ethnic group (n)
    nhóm dân tộc
  • bamboo (n)
    tre
  • post (n)
    cây cột
  • livestock (n)
    gia súc
  • costume (n)
    trang phục
  • culture (n)
    nền văn hóa
  • rice field (n)
    cánh đồng lúa
  • communal house (n)
    nhà sinh hoạt cộng đồng
  • overlook (v)
    nhìn ra, đối diện
  • stilt house (n)
    nhà sàn
  • terraced field (n)
    ruộng bậc thang
  • raise (v)
    chăn nuôi
  • musical instrument (n)
    nhạc cụ
  • gong (n)
    cồng, chiêng
  • feature (n)
    đặc điểm, nét đặc trưng