Game Preview

GRADE 8 UNIT 4 ETHNIC GROUPS OF VIET NAM

  •  English    28     Public
    GOOD LUCK TO YOU!
  •   Study   Slideshow
  • minority group (n)
    nhóm dân tộc thiểu số
  •  25
  • bamboo flute (n)
    sáo trúc
  •  25
  • wooden statue (N)
    tượng gỗ
  •  15
  • feature (n)
    đặc điểm, nét đặc trưng
  •  20
  • raise (v)
    chăn nuôi
  •  20
  • costume (n)
    trang phục
  •  15
  • rice field (n)
    cánh đồng lúa
  •  15
  • popular (adj)
    phổ biến
  •  25
  • peaceful (adj)
    bình yên
  •  20
  • unique (adj)
    độc đáo
  •  15
  • livestock (n)
    gia súc
  •  20
  • weave (v)
    đan, dệt
  •  20
  • communal house (n)
    nhà sinh hoạt cộng đồng
  •  15
  • Rong house (n)
    nhà rông
  •  15
  • gong (n)
    cồng, chiêng
  •  15
  • traditional (adj)
    thuộc về truyền thống
  •  25