Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
ENGLISH 10 - UNIT 9 - UNDERSEA WORLD VOCABULARY
0
%
0
0
0
Back
Restart
/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/
Biodiversity - sự đa dạng sinh học
Oops!
Okay!
/ˈsiːbed/
seabed - đáy biển
Oops!
Okay!
/ˈhæb.ɪ.tæt/
habitat - môi trường sống
Oops!
Okay!
/ænˈtɑːk.tɪk ˈoʊ.ʃən/
Antarctic Ocean - Nam Băng Dương
Oops!
Okay!
/dʒesˈteɪ.ʃən/
gestation - thời kì thai nghén
Oops!
Okay!
/ˈsæt.əl.aɪt ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/
satellite photograph - ảnh chụp từ vệ tinh
Oops!
Okay!
/ˈpreʃ.əs/
precious - quý giá
Oops!
Okay!
/in'vestigeit/
investigate - điều tra, nghiên cứu
Oops!
Okay!
/pəˈsɪf.ɪk.ˈoʊ.ʃən/
Pacific Ocean - Thái Bình Dương
Oops!
Okay!
/,æksi'dentl/
accidental - tình cờ, bất ngờ
Oops!
Okay!
/ˈspeə.rɪŋ.li/
sparingly - tiết kiệm (adv.)
Oops!
Okay!
/ɡʌlf/
gulf - Vịnh
Oops!
Okay!
/ˌsʌbməˈriːn/
submarine - tàu ngầm
Oops!
Okay!
/ətˈlæn.t̬ɪk.ˈoʊ.ʃən/
Atlantic Ocean - Đại Tây Dương
Oops!
Okay!
/ˈmæm.əl/
mammal - động vật có vú
Oops!
Okay!
/maɪˈɡreɪt/
migrate - di trú, di cư
Oops!
Okay!
/ˈɑːrk.tɪk.ˈoʊ.ʃən/
Arctic Ocean - Bắc Băng Dương
Oops!
Okay!
/ˈkʌr.ənt/
current - dòng chảy, hải lưu
Oops!
Okay!
/ˈɪn.di.ən.ˈoʊ.ʃən/
Indian Ocean - Ấn Độ Dương
Oops!
Okay!
/ˈfɜːrtəlaɪzər/
fertilizer - phân bón
Oops!
Okay!
/ˈkɑː.nɪ.vɔːr/
Carnivore - động vật ăn thịt
Oops!
Okay!
/ˈhɜːbɪsaɪd/
herbicide - thuốc diệt cỏ
Oops!
Okay!
/ˈpestɪsaɪd/
pesticide - thuốc trừ sâu
Oops!
Okay!
/ˈɒf.sprɪŋ/
offspring - con cháu
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies