Study

ENGLISH 10 - UNIT 9 - UNDERSEA WORLD VOCABULARY

  •   0%
  •  0     0     0

  • /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/
    Biodiversity - sự đa dạng sinh học
  • /ˈsiːbed/
    seabed - đáy biển
  • /ˈhæb.ɪ.tæt/
    habitat - môi trường sống
  • /ænˈtɑːk.tɪk ˈoʊ.ʃən/
    Antarctic Ocean - Nam Băng Dương
  • /dʒesˈteɪ.ʃən/
    gestation - thời kì thai nghén
  • /ˈsæt.əl.aɪt ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/
    satellite photograph - ảnh chụp từ vệ tinh
  • /ˈpreʃ.əs/
    precious - quý giá
  • /in'vestigeit/
    investigate - điều tra, nghiên cứu
  • /pəˈsɪf.ɪk.ˈoʊ.ʃən/
    Pacific Ocean - Thái Bình Dương
  • /,æksi'dentl/
    accidental - tình cờ, bất ngờ
  • /ˈspeə.rɪŋ.li/
    sparingly - tiết kiệm (adv.)
  • /ɡʌlf/
    gulf - Vịnh
  • /ˌsʌbməˈriːn/
    submarine - tàu ngầm
  • /ətˈlæn.t̬ɪk.ˈoʊ.ʃən/
    Atlantic Ocean - Đại Tây Dương
  • /ˈmæm.əl/
    mammal - động vật có vú
  • /maɪˈɡreɪt/
    migrate - di trú, di cư
  • /ˈɑːrk.tɪk.ˈoʊ.ʃən/
    Arctic Ocean - Bắc Băng Dương
  • /ˈkʌr.ənt/
    current - dòng chảy, hải lưu
  • /ˈɪn.di.ən.ˈoʊ.ʃən/
    Indian Ocean - Ấn Độ Dương
  • /ˈfɜːrtəlaɪzər/
    fertilizer - phân bón
  • /ˈkɑː.nɪ.vɔːr/
    Carnivore - động vật ăn thịt
  • /ˈhɜːbɪsaɪd/
    herbicide - thuốc diệt cỏ
  • /ˈpestɪsaɪd/
    pesticide - thuốc trừ sâu
  • /ˈɒf.sprɪŋ/
    offspring - con cháu