Game Preview

ENGLISH 10 - UNIT 9 - UNDERSEA WORLD VOCABULARY

  •  English    24     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /ˈɑːrk.tɪk.ˈoʊ.ʃən/
    Arctic Ocean - Bắc Băng Dương
  •  25
  • /pəˈsɪf.ɪk.ˈoʊ.ʃən/
    Pacific Ocean - Thái Bình Dương
  •  25
  • /ətˈlæn.t̬ɪk.ˈoʊ.ʃən/
    Atlantic Ocean - Đại Tây Dương
  •  20
  • /ænˈtɑːk.tɪk ˈoʊ.ʃən/
    Antarctic Ocean - Nam Băng Dương
  •  25
  • /ˈɪn.di.ən.ˈoʊ.ʃən/
    Indian Ocean - Ấn Độ Dương
  •  20
  • /ɡʌlf/
    gulf - Vịnh
  •  15
  • /ˌsʌbməˈriːn/
    submarine - tàu ngầm
  •  25
  • /in'vestigeit/
    investigate - điều tra, nghiên cứu
  •  15
  • /ˈsiːbed/
    seabed - đáy biển
  •  15
  • /ˈsæt.əl.aɪt ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/
    satellite photograph - ảnh chụp từ vệ tinh
  •  25
  • /ˈpreʃ.əs/
    precious - quý giá
  •  15
  • /ˈkʌr.ənt/
    current - dòng chảy, hải lưu
  •  15
  • /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/
    Biodiversity - sự đa dạng sinh học
  •  20
  • /ˈspeə.rɪŋ.li/
    sparingly - tiết kiệm (adv.)
  •  25
  • /ˈhɜːbɪsaɪd/
    herbicide - thuốc diệt cỏ
  •  15
  • /ˈpestɪsaɪd/
    pesticide - thuốc trừ sâu
  •  15