Study

GRADE 8 - UNIT 4

  •   0%
  •  0     0     0

  • đất trồng
    soil
  • nhà sàn
    stilt house
  • có hình bậc thang
    terraced /ˈter.əst/
  • dan tộc thiểu số
    minority
  • chăn nuôi
    raise
  • cầu thang bộ
    staircase
  • trang phục
    costume
  • cái sáo (nhạc cụ)
    flute
  • nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
    communal house
  • vùng cao nguyên
    highland
  • gia súc
    livestock, cattle
  • bằng gỗ
    wooden
  • nhìn ra, đối diện
    overlook
  • (nhóm) dân tộc
    ethnic (group)
  • thuộc về dân gian, truyền thống
    folk
  • nét, đặc điểm
    feature
  • đan, dệt, kết lại
    weave
  • cột
    post
  • cái cồng, cái chiêng
    gong
  • tượng
    statue